|
DANH MỤC SÁCH BÁN |
|
|
|
STT |
TÊN GIÁO TRÌNH |
TÁC GIẢ |
NHÀ XB |
NĂM XB |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Bài tập nguyên lý thống kê |
Lê Thị Tuệ Khanh |
GTVT |
2013 |
25,000 |
2 |
Bê tông Asphalt |
Phạm Duy Hữu |
GTVT |
2008 |
30,000 |
3 |
Bê tông cường độ cao và chất lượng cao |
Phạm Duy Hữu |
GTVT |
2009 |
22,000 |
4 |
Chỉnh trị sông và cửa sông ven biển |
Nguyễn Viết Thanh |
GTVT |
2014 |
70,000 |
5 |
Cơ học đá |
Nguyễn Sỹ Ngọc |
GTVT |
2011 |
70,000 |
6 |
Cơ học kết cấu T.1 |
Trần Quang Vinh |
GTVT |
2009 |
20,000 |
7 |
Cơ học lý thuyết (tập 2) động lực học |
Chu Tạo Đoan |
GTVT |
2007 |
30,000 |
8 |
Đại số tuyến tính |
Nguyễn Huy Hoàng |
GTVT |
2017 |
50,000 |
9 |
Địa kỹ thuật (dành cho SV KTXD) |
Lê Sỹ Ngọc |
GTVT |
2010 |
45,000 |
10 |
Địa lý giao thông vận tải |
Trần Thị Lan Hương |
GTVT |
2003 |
21,000 |
11 |
Giải tích 1 |
Nguyễn Thế Vinh |
GTVT |
2012 |
50,000 |
12 |
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN |
Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo |
GTVT |
2009 |
18,500 |
13 |
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN |
Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo |
GTVT |
2014 |
22,000 |
14 |
Hệ thống điều khiển nhiều chiều và phi tuyến |
Lê Hùng Lân |
GTVT |
2013 |
60,000 |
15 |
Hệ thống giao thông thông minh T.1 |
Lê Hùng Lân |
GTVT |
2012 |
60,000 |
16 |
Hệ thống giao thông thông minh T.1A |
Lê Hùng Lân |
GTVT |
2012 |
70,000 |
17 |
Hướng dẫn thiết kế môn học chi tiết máy |
Trương Tất Đích |
GTVT |
2012 |
36,000 |
18 |
Kết cấu bê tông cốt thép T.1 |
Ngô Đăng Quang |
GTVT |
2010 |
42,000 |
19 |
Kết cấu thép hiện đại trong công trình giao thông đô thị |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
GTVT |
2014 |
120,000 |
20 |
Khảo sát địa kỹ thuật |
Nguyễn Sỹ Ngọc |
GTVT |
2014 |
65,000 |
21 |
Khảo sát và thiết kế đường sắt T.1 |
Lê Hải Hà |
GTVT |
2010 |
60,000 |
22 |
Khoa học quản lý trong xây dựng |
Bùi Ngọc Toàn |
GTVT |
2013 |
65,000 |
23 |
Kinh tế quản lý khai thác công trình cầu đường |
Nguyễn Văn Dĩnh |
GTVT |
2009 |
46,000 |
24 |
Kỹ thuật chế tạo máy |
Trương Nguyễn Trung |
GTVT |
2012 |
50,000 |
25 |
Kỹ thuật chế tạo máy T.1 |
Trần Đình Quý |
GTVT |
2009 |
20,000 |
26 |
Kỹ thuật chế tạo máy T.2 |
Trần Đình Quý |
GTVT |
2009 |
20,000 |
27 |
Kỹ thuật chuyển mạch |
Nguyễn Ngọc Huy |
GTVT |
2007 |
25,000 |
28 |
Kỹ thuật đo lường điện tử |
Đào Thanh Toản |
GTVT |
2017 |
40,000 |
29 |
Lập giá trong xây dựng |
Bùi Ngọc Toàn |
GTVT |
2012 |
70,000 |
30 |
Luật xây dựng |
Nguyễn Văn Dũng |
GTVT |
2007 |
16,000 |
31 |
Lý thuyết mạch điện |
Lê Mạng Việt |
GTVT |
2008 |
27,000 |
32 |
Marketing dịch vụ vận tải |
Từ Sỹ Sùa |
GTVT |
2013 |
45,000 |
33 |
Nghiệp vụ đầu máy toa xe |
Đỗ Đức Tuấn |
GTVT |
2014 |
90,000 |
34 |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
Nguyễn Duy Tiến |
GTVT |
2007 |
24,000 |
35 |
Nguyên lý thống kê |
Lê Thị Tuệ Khanh |
GTVT |
2009 |
16,000 |
36 |
Nhập môn tổ chức vận tải thủy |
Trần Thị Lan Hương |
GTVT |
2009 |
22,000 |
37 |
Quản lý đô thị |
Nghiêm Văn Dĩnh |
GTVT |
2008 |
26,000 |
38 |
Quản trị kinh doanh |
Phạm Văn Vạng |
GTVT |
2011 |
30,000 |
39 |
Sửa chữa và tăng cường cầu |
Phạm Duy Anh |
GTVT |
2013 |
25,000 |
40 |
Thi công cầu T.2 |
Chu Viết Bình |
GTVT |
2009 |
35,000 |
41 |
Thống kê doanh nghiệp bưu chính viễn thông |
Nguyễn Đăng Quang |
GTVT |
2014 |
45,000 |
42 |
Thương vụ vận tải |
Từ Sỹ Sùa |
GTVT |
2010 |
65,000 |
43 |
Tính toán thiết kế kết cấu mới và kết cấu gia cường mặt đường sân bay |
Nguyễn Xuân Vinh |
GTVT |
2008 |
54,000 |
44 |
Tổ chức và điều hành sản xuất trong xây dựng giao thông |
Phạm Văn Vạng |
GTVT |
2008 |
25,000 |
45 |
Toán kỹ thuật nâng cao |
Trần Văn Long |
GTVT |
2013 |
70,000 |
46 |
Toán rời rạc 2006 |
Nguyễn Văn Long |
GTVT |
2006 |
18,000 |
47 |
Trắc địa công trình đặc biệt |
Trần Đắc Sử |
GTVT |
2007 |
25,000 |
48 |
Tự động hóa thiết kế cầu đường |
Lê Quỳnh Mai |
GTVT |
2009 |
28,000 |
49 |
Vật lý đại cương T.1 |
Lê Minh |
GTVT |
2011 |
35,000 |
50 |
Xác suất thống kê T.1 |
Trần Văn Long |
GTVT |
2016 |
20,000 |
51 |
Xác suất thống kê T.2 |
Trần Văn Long |
GTVT |
2017 |
30,000 |
52 |
Vẽ kỹ thuật công trình |
Bùi Vĩnh Phúc |
GTVT |
2017 |
45,000 |
53 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
Bùi Vĩnh Phúc |
GTVT |
2018 |
50,000 |
54 |
English coursebook for postgraduate students |
Nguyễn Thị Thu Hà |
GTVT |
2018 |
26,000 |
55 |
Cơ học kết cấu tập 1 |
Trần Quang Vinh |
GTVT |
2018 |
25,000 |
56 |
Kinh tế bưu chính viễn thông |
Nguyễn Văn Quảng |
GTVT |
2018 |
25,000 |
57 |
Thiết kế yếu tố hình học đường ô tô |
Bùi Xuân Cậy |
GTVT |
2018 |
30,000 |
58 |
Kết cấu thép |
Đào Sỹ Đán |
GTVT |
2018 |
35,000 |
|
DANH MỤC SÁCH BÁN GIẢM GIÁ |
STT |
TÊN GIÁO TRÌNH |
TÁC GIẢ |
Năm XB-NXB |
GIÁ GỐC |
GIÁ THANH LÝ |
1 |
Angten & truyền sóng |
Lưu Đức Thuấn |
2003-GTVT |
15,000 |
4,500 |
2 |
B.giảng q.trình khai thác dịch vụ BCVT |
Nguyễn Đăng Quang |
2002-GTVT |
15,000 |
4,500 |
3 |
B.giảng quản trị tài chính doanh nghiệp |
Đỗ Thị Ngọc Điệp |
1999-GTVT |
6,000 |
1,800 |
4 |
B.giảng tài chính D.nghiệp VT (1999) |
Đỗ Thị Ngọc Điệp |
1999-GTVT |
11,000 |
3,300 |
5 |
B.giảng XLTH và truyền tin |
Lưu Đức Thuấn |
2002-GTVT |
15,000 |
4,500 |
6 |
Bài giảng Anten và truyền sóng |
Lưu Đức Thuấn |
1997-GTVT |
5,000 |
1,500 |
7 |
Bài giảng chiến lược kinh doanh |
Phan Tiến Đức |
2000-GTVT |
5,000 |
1,500 |
8 |
Bài giảng kinh tế du lịch (2000) |
Nguyễn Văn Thụ |
2001-GTVT |
10,000 |
3,000 |
9 |
Bài giảng kinh tế thị trường |
BM Kinh tế vận tải |
1997-GTVT |
9,500 |
3,000 |
10 |
Bài giảng lý thuyết truyền tin (2001) |
Lưu Đức Thuấn |
2000-GTVT |
6,000 |
1,800 |
11 |
Bài giảng thông tin chuyên dụng (2000) |
Đàm Thuận Trinh |
2000-GTVT |
6,000 |
1,800 |
12 |
Bài tập dung sai |
Trương Hồng Quang |
2002-GTVT |
20,000 |
6,000 |
13 |
Bài tập sức bền vật liệu nâng cao (2000) |
Nguyễn Xuân Lựu |
2000-GTVT |
6,000 |
1,800 |
14 |
Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng T2 |
Nguyễn Quang Cự |
1999-Giáo dục |
5,000 |
1,500 |
15 |
Bảo hộ lao động |
Bùi Chởi |
1996-GTVT |
5,000 |
1,500 |
16 |
Bê tông cường độ cao |
Phạm Duy Hữu |
2004-GTVT |
20,000 |
6,000 |
17 |
BG Công nghệ chế tạo phụ tùng |
Trần Đình Quý |
1999-GTVT |
7,000 |
2,100 |
18 |
Cầu bê tông cốt thép T2 (2000) |
Nguyễn Viết Trung |
2000-GTVT |
15,000 |
4,500 |
19 |
Cầu BTCT T.1 (1999) |
Nguyễn Viết Trung |
1999-GTVT |
15,000 |
4,500 |
20 |
Cầu BTCT T1: Nhịp giản đơn (2003) |
Nguyễn Viết Trung |
2003-GTVT |
45,000 |
13,500 |
21 |
Cấu tạo nghiệp vụ đầu máy toa xe T1 |
Nguyễn Phú Chinh |
1995-GTVT |
4,000 |
1,200 |
22 |
Cấu tạo nghiệp vụ đầu máy toa xe T2 |
Nguyễn Phú Chinh |
1995-GTVT |
3,000 |
1,000 |
23 |
Cc công nghệ thi công cầu |
Nguyễn Viết Trung |
2003-Xây dựng |
52,000 |
15,600 |
24 |
Cảng và khai thác cảng đường thủy |
Nguyễn Thị Phương |
2002-GTVT |
4,000 |
1,200 |
25 |
Chi tiết máy T1 (2001) |
Trương Tất Đích |
2001-GTVT |
16,000 |
4,800 |
26 |
Chi tiết máy T2 |
Trương Tất Đích |
2002-GTVT |
18,000 |
5,400 |
27 |
Chiến lược KD & KHH xây dựng |
Lê Minh Cần |
2006-GTVT |
27,000 |
8,100 |
28 |
Chuyển mạch số & hệ thống quản lý mạng |
Tổng cục Bưu điện |
2002-Bưu điện |
35,000 |
10,500 |
29 |
Cơ học xây dựng (2000) |
Đinh Nghĩa Dũng |
2000-GTVT |
16,000 |
4,800 |
30 |
Cơ học môi trường liên tục (2001) |
Trần Văn Khuê |
2001-GTVT |
5,000 |
1,500 |
31 |
Cơ học chất lỏng ứng dụng |
Phạm Văn Vĩnh |
2000-GTVT |
10,000 |
3,000 |
32 |
Cơ kỹ thuật T1 |
Lê Phước Ninh |
1998-GTVT |
12,000 |
3,600 |
33 |
Cơ kỹ thuật T.2 |
An Hiệp |
2001-GTVT |
15,000 |
4,500 |
34 |
Cơ sở kỹ thuật điện T3 |
Phạm Mạnh Cường |
1997-GTVT |
12,000 |
3,600 |
35 |
Cơ sở lý thuyết hóa học Phần 2 |
Nguyễn Hạnh |
1997-Giáo dục |
6,000 |
1,800 |
36 |
Cơ sở lý thuyết hóa học. Phần bài tập |
Lê Mậu Quyền |
1996-KH&KT |
5,000 |
1,500 |
37 |
Cơ sở thiết kế trên máy tính |
Trần Vĩnh Hưng |
2002-GTVT |
28,000 |
8,400 |
38 |
Công nghệ chế tạo phụ tùng ôtô máy kéo (2001) |
Hồ Thanh Giảng |
2001-GTVT |
25,000 |
7,500 |
39 |
Công nghệ viễn thông số |
Đỗ Kim Bằng |
2002-GTVT |
35,000 |
10,500 |
40 |
Công trình ngầm giao thông đô thị |
Nguyễn Đức Nguôn dịch |
2004-GTVT |
58,000 |
17,400 |
41 |
Dao động trong kỹ thuật |
Nguyễn Hữu Dũng |
2003-GTVT |
12,000 |
3,600 |
42 |
Dung sai và đo lường cơ khí |
An Hiệp |
1999-GTVT |
13,500 |
4,000 |
43 |
Giải tích II |
Vũ Văn Khương |
2006-GTVT |
15,000 |
4,500 |
44 |
Giáo dục quốc phòng T1 |
Bộ GD & ĐT |
2002-Giáo dục |
6,000 |
1,800 |
45 |
Giáo dục quốc phòng T2 |
Bộ GD & ĐT |
2002-Giáo dục |
8,000 |
2,400 |
46 |
Giáo dục thể chất (2000) |
Nguyễn An Bảo |
2000-GTVT |
5,000 |
1,500 |
47 |
Giáo trình kỹ thuật số |
Trần Văn Minh |
2002-Bưu điện |
40,000 |
12,000 |
48 |
Giáo trình cơ lý thuyết (1999-Tại chức) |
Nguyễn Đăng Hùng |
1999-GTVT |
16,000 |
4,800 |
49 |
GT xây dựng mặt đường ôtô T.2 |
Trần Đình Bửu |
1999-Giáo dục |
30,000 |
9,000 |
50 |
Hãm đoàn tàu |
Nguyễn Văn Chuyên |
1996-GTVT |
10,000 |
3,000 |
51 |
Hệ quản trị dữ liệu ACCESS (2003) |
Phạm Văn Ất |
2003-GTVT |
20,000 |
6,000 |
52 |
Hệ thống thông tin sợi quang |
Phùng Văn Vận |
2002-KHKT |
40,000 |
12,000 |
53 |
Hợp ngữ Assembly |
Trương Tấn Hải |
2002-GTVT |
15,000 |
4,500 |
54 |
Hướng dẫn giải BT toán cao cấp A2 |
Vũ Văn Khương |
2004-GTVT |
14,000 |
4,200 |
55 |
Hướng dẫn thực hành hóa học đại cương |
Bộ Môn Hóa |
1998-GTVT |
2,000 |
1,000 |
56 |
Kế toán doanh nghiệp |
Nguyễn Thị Tường Vi |
1999-GTVT |
12,000 |
3,600 |
57 |
Kế toán trong DN xây dựng GTVT |
Lê Thanh Lan |
1998-GTVT |
6,000 |
1,800 |
58 |
Kết cấu nhịp cầu thép |
Nguyễn Viết Trung |
2005-GTVT |
36,000 |
10,800 |
59 |
Kết cấu tầng trên đường sắt |
Lê Văn Cử |
1996-GTVT |
19,000 |
5,700 |
60 |
Kết cấu tính toán toa xe (1997) |
Dương Hồng Thái |
1997-GTVT |
22,000 |
6,600 |
61 |
Kinh tế chính trị (Hệ chuyên) |
Bộ GD & ĐT |
2002-CTQG |
25,500 |
7,700 |
62 |
Kinh tế chính trị(không chuyên) |
Bộ GD & ĐT |
2006-CTQG |
17,000 |
5,100 |
63 |
Kinh tế k.hoạch v.tải đường sắt T1 |
Trần Văn Bính |
1999-GTVT |
6,000 |
1,800 |
64 |
Kinh tế k.hoạch v.tải đường sắt T2 |
Trần Văn Bính |
1999-GTVT |
8,000 |
2,400 |
65 |
Kỹ thuật binh chủng công binh |
Khoa Quân sự |
1998-GTVT |
7,000 |
2,100 |
66 |
Kỹ thuật chế tạo máy T1 (2000) |
Trần Đình Quý |
2000-GTVT |
17,000 |
5,100 |
67 |
Kỹ thuật chế tạo máy T2 (2000) |
Trần Đình Quý |
2000-GTVT |
16,000 |
4,800 |
68 |
Kỹ thuật lập trình Turbo Pascal |
Phạm Văn Ất |
2002-GTVT |
12,000 |
3,600 |
69 |
Kỹ thuật mạch điện tử |
Phạm Minh Hà |
2002-KHKT |
35,000 |
10,500 |
70 |
Kỹ thuật tác nghiệp vận tải (2000) |
Nguyễn Ngọc Chương |
2000-GTVT |
8,000 |
2,400 |
71 |
Kỹ thuật vi xử lý T2 |
Trương Tấn Hải |
1997-GTVT |
10,000 |
3,000 |
72 |
Lịch sử học thuyết kinh tế |
Nguyễn Trọng Lâm |
1997-GTVT |
5,000 |
1,500 |
73 |
Lịch sử Đảng CSVN |
Hội đồng TW |
2004-CTQG |
31,000 |
9,300 |
74 |
Lịch sử triết học Phương Đông |
Phạm Đăng Hùng |
2005-GTVT |
18,000 |
5,400 |
75 |
Luật kinh tế (2000) |
Phạm Văn Lương |
2000-GTVT |
12,000 |
3,600 |
76 |
Luật đầu tư và xây dựng (2001) |
Nghiêm Văn Dĩnh |
2001-GTVT |
17,000 |
5,100 |
77 |
Lý thuyết hệ thống và điều khiển học |
Vũ Trọng Tích |
2004-GTVT |
12,000 |
3,600 |
78 |
Lý thuyết điều khiển tự động T1 |
Lê Hùng Lân |
2000-GTVT |
10,500 |
3,000 |
79 |
Lý thuyết điều khiển tự động T2 |
Lê Hùng Lân |
2000-GTVT |
9,000 |
2,700 |
80 |
Mạng số liên kết đa dịch vụ |
Tổng cục Bưu điện |
2002-Bưu điện |
8,000 |
2,400 |
81 |
Marketing- lý luận cbản & ứng xử tkd |
Nghiêm Xuân Phượng |
2000-GTVT |
5,000 |
1,500 |
82 |
Marketing trong vận tải sắt T1 |
Nguyễn Hữu Hà |
1999-GTVT |
4,000 |
1,200 |
83 |
Máy trục -vận chuyển (2000) |
Nguyễn Văn Hợp |
2000-GTVT |
25,000 |
7,500 |
84 |
Môi trường GTVT ( Kinh tế) |
Từ Sỹ Sùa |
2002-GTVT |
16,000 |
4,800 |
85 |
Đ.mức K.thuật và C.tác dự toán trong XD |
Nguyễn Tài Cảnh |
1999-GTVT |
20,000 |
6,000 |
86 |
Đ.mức KTKT ngành GTVT (2000+2001) |
Nguyễn Văn Điệp |
2001-GTVT |
6,000 |
1,800 |
87 |
Đại số tuyến tính (2000) |
Trần Văn Minh |
2000-GTVT |
15,000 |
4,500 |
88 |
Nghiệp vụ toa xe |
Vũ Duy Lộc |
2001-GTVT |
16,000 |
4,800 |
89 |
Nguồn điện & hệ thống ĐK từ xa |
Nguyễn Duy Việt |
2003-GTVT |
10,000 |
3,000 |
90 |
Nguyên lý máy (2000) |
Lê Phước Ninh |
2000-GTVT |
28,000 |
8,400 |
91 |
Nguyên lý máy (NXB-KHKT) |
Đinh Gia Tường |
1999-KHKT |
20,000 |
6,000 |
92 |
Điều khiển học lý thuyết T2 |
Lê Hùng Lân |
1998-GTVT |
7,500 |
2,500 |
93 |
Điều tra kinh tế quy hoạch GT (1997) |
Đỗ Văn Quế |
1997-GTVT |
9,300 |
3,000 |
94 |
Điều tra KTKT &quy hoạch GTVT |
Phạm Văn Vạng |
2003-GTVT |
35,000 |
10,500 |
95 |
Địa kỹ thuật (2000) |
Bùi Anh Định |
2000-GTVT |
10,000 |
3,000 |
96 |
Động lực học đầu máy Điezen |
Nguyễn Hữu Dũng |
2001-GTVT |
8,000 |
2,400 |
97 |
Nút giao thông trên đường ô tô |
Đỗ Bá Chương |
2004-Giáo dục |
15,300 |
5,000 |
98 |
P.tích HĐKD trong DNVTdu lịch |
Nguyễn Văn Thụ |
1999-GTVT |
16,000 |
4,800 |
99 |
Phân tích hoạt động KD BCVT |
Nguyễn Đăng Quang |
2005-GTVT |
14,000 |
4,200 |
100 |
Phân tích hoạt động kinh doanh (2003) |
Nguyễn Văn Thụ |
2003-GTVT |
13,000 |
3,900 |
101 |
Phân tích hoạt động SXKD DN BCVT |
Bùi Xuân phong |
1999-GTVT |
15,000 |
4,500 |
102 |
Phân tích hoạt động SXKD trong VTS |
Trần Văn Bính |
1996-GTVT |
6,000 |
1,800 |
103 |
Phương pháp số và turbo Pascal (2000) |
Trần Văn Minh |
2000-GTVT |
30,000 |
9,000 |
104 |
Quản trị kinh doanh & BCVT |
Bùi Xuân Phong |
2003-GTVT |
20,000 |
6,000 |
105 |
S.chữa MXD-Xếp dỡ-T.kế xưởng (2001) |
Nguyễn Đăng Điệm |
1996-GTVT |
24,000 |
7,200 |
106 |
Sổ tay thiết kế đường ô tô T2 |
Nguyễn Xuân Trục |
2003-Xây dựng |
54,000 |
16,200 |
107 |
Sử dụng ôtô tàu thuyền và máy XD |
Lê Thiện Thành |
1998-GTVT |
16,500 |
5,000 |
108 |
Sửa chữa MXD & thiết kế xưởng |
Nguyễn Đăng Điệm |
2003-GTVT |
62,000 |
18,600 |
109 |
Sức kéo đoàn tàu |
Nguyễn Văn Chuyên |
2001-GTVT |
15,000 |
4,500 |
110 |
Tâm lý đại cương |
Nguyễn Họa |
1998-GTVT |
5,000 |
1,500 |
111 |
Tài chính doanh nghiệp BCVT |
Phạm Văn Lương |
2001-GTVT |
6,500 |
2,000 |
112 |
Tài chính doanh nghiệp xây dựng |
Nghiêm Xuân Phượng |
1999-GTVT |
6,500 |
2,000 |
113 |
Thi công hầm |
Nguyễn Thế Phùng |
1997-GTVT |
26,000 |
7,800 |
114 |
Thi công móng trụ mố cầu |
Nguyễn Trâm |
2005-Xây dựng |
42,000 |
12,600 |
115 |
Thi công đường sắt (2000) |
Nguyễn Trọng Luật |
2000-GTVT |
15,000 |
4,500 |
116 |
Thi công đường sắt (2004) |
Nguyễn Trọng Luật |
2004-GTVT |
28,000 |
8,400 |
117 |
Thí nghiệm kỹ thuật điện |
Trương Tấn Hải |
1996-GTVT |
2,000 |
1,000 |
118 |
Thí nghiệm ô tô |
Cao Trọng Hiền |
1995-GTVT |
5,000 |
1,500 |
119 |
Thí nghiệm sức bền vật liệu |
Trịnh Xuân Sơn |
1998-GTVT |
2,000 |
1,000 |
120 |
Thiết kế cầu treo dây võng |
Nguyễn Viết Trung |
2004-Xây dựng |
34,000 |
10,200 |
121 |
Thiết kế đường sắt T2 |
Lê Xuân Quang |
1996-GTVT |
13,000 |
4,000 |
122 |
Thống kê trong XD giao thông (2000) |
Nguyễn Thị Thìn |
2000-GTVT |
6,000 |
1,800 |
123 |
Thủy lực và máy thủy lực |
Phùng Văn Khương |
2001-GTVT |
25,000 |
7,500 |
124 |
Tiếng Anh công trình |
Hoàng Thị Minh Phúc |
2002-GTVT |
12,000 |
3,600 |
125 |
Tính toán kết cấu BTCT theo mô hình giàn ảo |
Nguyễn Viết Trung |
2005-GTVT |
20,000 |
6,000 |
126 |
Tư tửơng Hồ Chí Minh |
Hội đồng TW |
2003-CTQG |
36,000 |
10,800 |
127 |
Tổ chức chạy tàu trong VTS T1 |
Nguyễn Văn Thái |
1996-GTVT |
7,000 |
2,100 |
128 |
Tổ chức chạy tàu trong VTS T2 |
Nguyễn Văn Thái |
1996-GTVT |
12,000 |
3,600 |
129 |
Tổ chức q.lý SXKD DN công nghiệp |
Lê Hồng Tiễn |
2002-GTVT |
7,000 |
2,100 |
130 |
Tổ chức thi công đường ôtô (2000) |
Nguyễn Quang Chiêu |
2000-GTVT |
35,000 |
10,500 |
131 |
Truyền động máy xây dựng & xếp dỡ |
Vũ Thanh Bình |
1999-GTVT |
22,000 |
6,600 |
132 |
Truyền động đầu máy điezen |
Đỗ Việt Dũng |
1996-GTVT |
15,000 |
4,500 |
133 |
Vật liệu học |
Lê Công Dưỡng |
2000-GTVT |
40,000 |
12,000 |
134 |
Vật liệu khai thác ôtô |
Nguyễn Ninh |
1995-GTVT |
5,000 |
1,500 |
135 |
Văn kiện & những sự kiện Lịch sử Đảng |
Nguyễn Đình Thuận |
1999-GTVT |
16,000 |
4,800 |
136 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí T2 |
Trần Hữu Quế |
1996-Giáo dục |
13,500 |
4,050 |
137 |
Vẽ kỹ thuật trên máy tính |
Phạm Thị Hạnh |
2002-GTVT |
5,000 |
1,500 |
138 |
Vi ba số T1 |
Tổng cục Bưu điện |
2002-GTVT |
40,000 |
12,000 |
139 |
Vi ba số T2 |
Tổng cục Bưu điện |
2002-Bưu điện |
35,000 |
10,500 |
140 |
Xây dựng mặt đường ôtô |
Nguyễn Quang Chiêu |
1999-GTVT |
24,000 |
7,200 |
141 |
Xây dựng mặt đường ôtô (2002-xanh) |
Nguyễn Quang Chiêu |
2002-GTVT |
24,000 |
7,200 |