Đăng ký thẻ đọc
Nếu bạn chưa có thẻ đọc, bạn có thể xin được cấp thẻ bằng cách điền
các thông tin cá nhân vào mẫu dưới đây. Các trường (*) là bắt buộc phải nhập.
Họ và tên (*):
Nam
Nữ
Ngày sinh (*):
(ngày/tháng/năm)
Trình độ:
Cao học
Cao đẳng
Trung cấp
Khác
Nghiên cứu sinh
Đại học
Tiến sĩ
Vừa làm vừa học
Liên thông
Bằng 2
9/12
Thạc sĩ
12/12
Thạc sỹ
Thông tin riêng (*):
Sinh viên
Lớp:
9/1
Bộ môn Xây dựng công trình đô thị
B2.48.CĐBO_9
B2.59.XDDD&CN
Bộ môn Địa kỹ thuật
Bộ môn Cơ sở công trình
Bộ môn Giáo dục thể chất
Bộ môn Kế toán kiểm toán
Bộ môn Đường bộ - đường sắt
Bộ môn Điện - điện tử
Bộ môn Cơ khí
Bộ môn Cầu hầm
Bộ môn Cầu hầm
Bộ môn CNTT
Bộ môn Kỹ thuật kết cấu
Bộ môn Khai thác vận tải
Bộ môn Kinh tế & quản lý
Bộ môn Kinh tế xây dựng
Bộ môn Lý luận chính trị
Bộ môn Ngoại ngữ
Bộ môn Toán
Bộ môn Vật lý - hóa học
Ban Ký túc xá
Ban Thanh tra
BM Quản lý kinh tế
Cán bộ - Công chức
Công nghệ thông tin K57
Công trình giao thông đô thị K57
Công trình giao thông công chính K57
Cơ điện tử K57
Cơ giới hóa xây dựng giao thông K57
Cơ khí ôtô K57
Cao học K25
Cầu đường bộ Anh K57
CH K24.2
CH.13.CKOT
CH.13.KTĐTƯ
CH.13.XDĐOT
CH.13.XDCH
CH.25.2.QLXD
CH.27.KTXDCTGT
CH.27.QLXD
CH.28.KTXD
CH.28.KTXD.2
CH.28.KTXDCTGT
CH.28.KTXDCTGT.2
CH.28.KTXDCTGT.2A
CH.28.KTXDCTGT.2B
CH.28.QLKT
CH.28.QLKT.2
CH.28.QLXD
CH.28.QLXD.2
CH.28.QTKD
CH.28.QTKD.2
CH.28.TC&QLVT.2
CH.28.TCQLVT
CH.29.KTVT.2
CH.29.KTXD&CN.1
CH.29.KTXDCTGT.1
CH.29.KTXDCTGT.2
CH.29.QLXD.1
CH.29.QLXD.2
CH.29.QTKD.1
CH.29.QTKD.2
CH.29.TCQLVT.2
CH.30.CKĐL
CH.30.KTXDCTGT.1
CH.30.QLXD
CH.31.2.KTXDCTGT
CH.31.2.QLXD
CH.31.QLXD
CH.K26.2.QLXD
CH.K26.KTĐKTĐH
CH.K26.KTCKĐL
CH.K26.KTVT
CH.K26.KTXDCTGTA
CH.K26.KTXDCTGTB
CH.K26.QLKT
CH.K26.QLXDA
CH.K26.QLXDB
CH.K26.QTKDA
CH.K26.QTKDB
CH.K27.2.KTXDCTGT
CH.K27.2.QLXD
CH.K27.2.QTKD
CH22
CQ.43.CĐBO.1
CQ.45.TĐHCĐ
CQ.46.ĐGBO
CQ.46.CĐBO
CQ.46.CAHA
CQ.46.CKOT
CQ.46.GTCC
CQ.46.GTTP
CQ.46.KTVT
CQ.46.KTXD
CQ.46.OTSB
CQ.46.QHQL
CQ.47.ĐGBO
CQ.47.ĐKH
CQ.47.CĐBO
CQ.47.CAHA
CQ.47.COĐT
CQ.47.COGH
CQ.47.CSHT
CQ.47.GTCC
CQ.47.KTVT
CQ.47.KTXD
CQ.47.QHQL
CQ.48.CĐBO
CQ.48.CĐBO.1
CQ.48.CĐBO.2
CQ.48.CAHA
CQ.48.CKOT
CQ.48.COĐT
CQ.48.CSHT
CQ.48.DIAKT
CQ.48.GTTP
CQ.48.KTBC
CQ.48.KTVT
CQ.48.KTXD
CQ.48.OTSB
CQ.48.QLDA
CQ.48.QTKD
CQ.49.CĐANH
CQ.49.CĐBO.1
CQ.49.CAHA
CQ.49.COĐT
CQ.49.COGH
CQ.49.CSHT
CQ.49.GTCC
CQ.49.KTBC
CQ.49.KTVT
CQ.49.KTXD
CQ.54.KTVT
CQ.54.XDDD
CQ.55.ĐHMT
CQ.55.ĐSĐT
CQ.55.CĐANH
CQ.55.CĐBO.1
CQ.55.CĐBO.2
CQ.55.CAHA
CQ.55.CĐSB
CQ.55.CKOT
CQ.55.CNTT
CQ.55.COĐT
CQ.55.COGH
CQ.55.DGBO
CQ.55.GTCC
CQ.55.GTTP
CQ.55.HTĐT
CQ.55.KTBC
CQ.55.KTGT
CQ.55.KTQL
CQ.55.KTTH.1
CQ.55.KTTH.2
CQ.55.KTVT
CQ.55.KTVTDL
CQ.55.KTXD
CQ.55.QHQL
CQ.55.QTKD
CQ.55.TĐHO
CQ.55.XDDD.1
CQ.55.XDDD.2
CQ.56.ĐHMT
CQ.56.CĐB.1
CQ.56.CĐB.2
CQ.56.CAHA
CQ.56.CĐSB
CQ.56.CDA
CQ.56.CDSA
CQ.56.CKOT
CQ.56.CNPM
CQ.56.COĐT
CQ.56.COGH
CQ.56.DGBO
CQ.56.GTĐT
CQ.56.GTCC
CQ.56.HTĐT
CQ.56.KTĐTTH
CQ.56.KTBC
CQ.56.KTCĐ
CQ.56.KTMT
CQ.56.KTTH
CQ.56.KTVT
CQ.56.KTVTDL
CQ.56.KTXD
CQ.56.QHGT
CQ.56.QLXD
CQ.56.QTKD
CQ.56.TĐH
CQ.56.TĐMT
CQ.56.XDDD.1
CQ.56.XDDD.2
CQ.58.CĐB.2
CQ.58.CAHA
CQ.58.CĐSB
CQ.58.CDANH
CQ.58.CDB.1
CQ.58.CKOT
CQ.58.CNTT
CQ.58.COĐT
CQ.58.DGBO
CQ.58.GTĐT
CQ.58.GTCC
CQ.58.HTĐT
CQ.58.KTĐTTHCN
CQ.58.KTBC
CQ.58.KTMT
CQ.58.KTTH
CQ.58.KTVT
CQ.58.KTVTDL
CQ.58.KTXD.1
CQ.58.KTXD.2
CQ.58.QHO
CQ.58.QLO
CQ.58.QLXD
CQ.58.QTDNXD
CQ.58.TBDGT
CQ.58.TDH
CQ.58.XDDD.1
CQ.58.XDDD.2
CQ.59.CK1
CQ.59.CNTT
CQ.59.CT1
CQ.59.KTBC
CQ.59.KTD
CQ.59.KTDTVT
CQ.59.KTOTO
CQ.59.KTTH
CQ.59.KTVTAI
CQ.59.KTVTDL
CQ.59.KTXD
CQ.59.NKTXD
CQ.59.QLXD
CQ.59.QTKD
CQ.59.TDHDK
CQ.60.CKĐL
CQ.60.CNTT
CQ.60.KTBC
CQ.60.KTD
CQ.60.KTDTVT
CQ.60.KTOTO.1
CQ.60.KTOTO.2
CQ.60.KTTH
CQ.60.KTVTAI.1
CQ.60.KTVTAI.2
CQ.60.KTVTDL
CQ.60.KTXD.1
CQ.60.KTXD.2
CQ.60.KTXDCTGT.1
CQ.60.KTXDCTGT.2
CQ.60.NKTXD.1
CQ.60.NKTXD.2
CQ.60.QLXD
CQ.60.QTKD
CQ.60.TDHDK
CQ.61.CKĐL
CQ.61.CNTT
CQ.61.KIENTRUC
CQ.61.KTĐ
CQ.61.KTĐTVT
CQ.61.KTBC
CQ.61.KTCĐT
CQ.61.KTOTO.1
CQ.61.KTOTO.2
CQ.61.KTTH
CQ.61.KTVTAI
CQ.61.KTVTDL
CQ.61.KTXD
CQ.61.KTXDCTGT.1
CQ.61.KTXDCTGT.2
CQ.61.LOGISTICS
CQ.61.NKTXD.1
CQ.61.NKTXD.2
CQ.61.QLXD
CQ.61.QTKD
CQ.61.TĐH
CQ.62.CKĐL
CQ.62.CNTT
CQ.62.KIENTRUC
CQ.62.KTĐTVT
CQ.62.KTCĐT
CQ.62.KTD
CQ.62.KTMT
CQ.62.KTOTO
CQ.62.KTOTO.1
CQ.62.KTTH
CQ.62.KTVT
CQ.62.KTXD
CQ.62.KTXDCTGT
CQ.62.KTXDCTGT.1
CQ.62.LOGISTICS
CQ.62.NKTXD.1
CQ.62.NKTXD.2
CQ.62.QLXD
CQ.62.QTDL&LH
CQ.62.QTKD
CQ.62.TĐHĐK
CQ.63.CKĐL
CQ.63.CNTT
CQ.63.KIENTRUC
CQ.63.KTĐTVT
CQ.63.KTCĐT
CQ.63.KTCĐT
CQ.63.KTD
CQ.63.KTOTO
CQ.63.KTTH
CQ.63.KTVTAI
CQ.63.KTXD
CQ.63.KTXDCTGT.1
CQ.63.KTXDCTGT.2
CQ.63.LOGISTICS
CQ.63.NKTXD.1
CQ.63.NKTXD.2
CQ.63.QLXD
CQ.63.QTDL&LH
CQ.63.QTKD
CQ.63.TĐHĐK
CQ.63.TC-NH
CQ.64.CKĐL
CQ.64.CNTT
CQ.64.KIENTRUC
CQ.64.KS.ĐSA
CQ.64.KTĐ
CQ.64.KTĐTVT
CQ.64.KTCĐT
CQ.64.KTOTO
CQ.64.KTTH
CQ.64.KTVTAI
CQ.64.KTXD
CQ.64.KTXDCTGT.1
CQ.64.KTXDCTGT.2
CQ.64.LOGISTICS
CQ.64.NKTXD.1
CQ.64.NKTXD.2
CQ.64.QLXD
CQ.64.QTDL&LH
CQ.64.QTKD
CQ.64.TĐHĐK
CQ.64.TC-NH
CQ.65.CKĐL
CQ.65.CNTT
CQ.65.KDQT
CQ.65.KIENTRUC
CQ.65.KTĐ
CQ.65.KTĐTVT
CQ.65.KTCĐT
CQ.65.KTOTO
CQ.65.KTTH
CQ.65.KTVTAI
CQ.65.KTXD
CQ.65.KTXDCTGT.1
CQ.65.KTXDCTGT.2
CQ.65.LOGISTICS
CQ.65.NKTXD.1
CQ.65.NKTXD.2
CQ.65.QLXD
CQ.65.QTDL&LH
CQ.65.QTKD
CQ.65.TĐHĐK
CQ.65.TC-NH
Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp K57
Kỹ thuật hạ tầng đô thị K57
Kỹ thuật môi trường giao thông K57
Kỹ thuật viễn thông K57
Kỹ thuật xây dựng Đường bộ K57
Kỹ thuật xây dựng Đường hầm và Metro K57
Kỹ thuật xây dựng Cầu - Đường ôtô và sân bay K57
Kỹ thuật xây dựng Cầu - Đường bộ 1 K57
Kỹ thuật xây dựng Cầu - Đường bộ 2 K57
Kỹ thuật xây dựng Cầu hầm K57
Kế toán tổng hợp K57
Kinh tế bưu chính viễn thông K57
Kinh tế Quản lý Khai thác Cầu đường K57
Kinh tế vận tải du lịch K57
Kinh tế xây dựng công trình giao thông K57
LT.48.CĐBO_Q9
LT.49.CĐBO_SQCB
LT.59.CDB.Q9
LT.59.XDDD
LT.61.XDDD&CN
LT.63.KTOTO
Phòng Đào tạo
Phòng CTCTSV
Phòng KHCNĐN
Phòng KT&ĐBCL
Phòng TBQT
Phòng TCHC
Phòng TC-KT
Quản lý xây dựng công trình giao thông K57
Quản trị Logistic K57
Quy hoạch và Quản lý giao thông vận tải đô thi K57
Tự động hóa K57
Trung tâm ĐTTH
Trung tâm TTTV
VL.48.CĐBO
VL.48.KTXD_Q9
VL.49.ĐMTX_DA
VL.49.KTVTSAT_DA
Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 K57
Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K57
Khoa:
---
Đ - ĐT
Điện - Điện tử
Điện điện tử
Điều khiển học KT GTVT
Bộ môn Điện - điện tử
Bộ môn Cơ khí
Bộ môn CNTT
Ban Ký túc xá
Ban Thanh tra
Cán sự
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công trình
Công trình
Cơ điện tử
Cơ khí
Cầu đường
Chuyên viên
CKĐL
CNTT
Giám đốc
Giảng viên
Kê toán viên
Khối 9
Khoa KHCB
Khoa Vận tải Kinh tế
Khoa Vận tải - Kinh tế
KIENTRUC
Kinh tế
Kinh tế Bưu chính Viễn thông
KT Viễn thông
KTĐ
KTĐTVT
KTBC
KTCĐT
KTCKĐL
KTD
KTDTVT
KTMT
KTOTO
KTOTO.1
KTOTO.2
KTTH
KTVT
KTVTAI
KTVTAI.1
KTVTAI.2
KTVTDL
KTXD
KTXD.1
KTXD.2
KTXDCTGT
KTXDCTGT.1
KTXDCTGT.2
LOGISTICS
Nhân viên
Nhân viên Bảo vệ
Nhân viên kỹ thuật
Nhân viên lái xe
Nhân viên tạp vụ
Nhân viên Văn thư
NKTXD
NKTXD.1
NKTXD.2
Phòng Đào tạo
Phòng CTCTSV
Phòng KHCNĐN
Phòng KT&ĐBCL
Phòng TBQT
Phòng TCHC
Phòng TC-KT
Phó Bí thư Đoàn trường
Phó Giám đốc
Phó Trưởng ban
Phó Trưởng Liên bộ môn
QLXD
QTDL&LH
QTKD
Quy họach và QL Giao thông
TĐH
TĐHĐK
TDHDK
Thủ quỹ cơ quan
Thư viện viên
Thạc sỹ - Giảng viên
Tiến sĩ - Giỉang viên Chính
Tiến sĩ - Giảng viên
Trợ giảng
Trưởng ban
Trưởng Liên bộ môn
Trung tâm ĐTTH
Trung tâm TTTV
Vận tải kinh tế
VT - KT
XD Cơ sở hạ tầng
Khoá học:
2005-2010
2006_2010
2006-2011
2007_2011
2007-2010
2007-2012
2008_2012
2008-2013
2008-2014
2015-2016
2017-2022
2018-2020
2018-2023
2019-2020
2019-2024
Cao học Khóa 13
CH.K25
CH.K26
CH.K27.2
CH.K28
CH.K28.1
CH.K28.2
CH.K29.1
CH.K29.2
CH.K30
CH.K31
CH.K31.2
CK.K26
CQ.K58
CQ.K59
CQ.K61
CQ.K62
CQ.K63
CQ.K64
CQ.K65
K48
K48_B2
k52
K53
K54
Khóa 47
Khóa 48 Liên Thông
Khóa 55
Khóa 57
LT.K61
LT.K63
Cán bộ
Nghề nghiệp:
Nơi công tác :
Địa chỉ cơ quan :
Địa chỉ nhà riêng :
Số điện thoại :
Mobile:
Email:
Mật khẩu (*):
(dùng để truy cập vào trang riêng của bạn)
Gõ lại mật khẩu (*):