Nhan đề: | Bài giảng Kinh tế lượng | |
Xuất bản: | : Trường ĐH GTVT, 2004 |
Đặc trưng số lượng: | 73 tr. |
|
Nhan đề: | Giáo trình kinh tế học vĩ mô | |
Xuất bản: | , 2006 |
Đặc trưng số lượng: | 232 tr. |
|
Nhan đề: | Bài giảng Quy hoạch mạng bưu chính viễn thông / Trần Đức Thung | |
Xuất bản: | , 2014 |
|
Nhan đề: | Bài giảng Nhập môn ngành Kinh tế / Nguyễn Văn Khoa | |
Xuất bản: | , 2021 |
|
Nhan đề: | Bài giảng Kinh tế quản lý / Dương Hữu Tuyến | |
Đặc trưng số lượng: | 198 tr. |
|
Nhan đề: | Nghiên cứu ứng xử sự kéo tụt của sợi hợp kim siêu đàn hồi (SE-SMA) phân bố nằm nghiêng trong vữa xi măng bằng phương pháp phần tử hữu hạn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Hồ Vĩnh Hạ | |
Xuất bản: | Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 34 tr. ; 30 cm + Kèm đĩa CD |
Ký hiệu xếp giá: | GV-CT 081 |
Đăng ký cá biệt: | GV.000081 |
|
Nhan đề: | Nghiên cứu xác định hàm lượng nhựa tối ưu của hỗn hợp đá vữa nhựa (sma) sử dụng phụ gia xơ dừa theo nguyên lý thiết kế cân bằng : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Võ Hồng Lâm | |
Xuất bản: | Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 45 tr. ; 30 cm + Kèm đĩa CD |
Ký hiệu xếp giá: | GV-CT 080 |
Đăng ký cá biệt: | GV.000080 |
|
Nhan đề: | Phát triển mô hình móng cọc đơn để phân tích dao động của trụ điện gió xa bờ khi hệ chịu tải trọng động đất : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Huỳnh Văn Quân | |
Xuất bản: | Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 36 tr. ; 30 cm + Kèm đĩa CD |
Ký hiệu xếp giá: | GV-CT 079 |
Đăng ký cá biệt: | GV.000079 |
|
Nhan đề: | Cơ sở khoa học xây dựng phổ không phẳng thuận đường ray trên đường sắt quốc gia dùng để tính hệ lực động : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Đức Tâm | |
Xuất bản: | Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 44 tr. ; 30 cm + Kèm đĩa CD |
Ký hiệu xếp giá: | GV-CT 078 |
Đăng ký cá biệt: | GV.000078 |
|
Nhan đề: | Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ OCAI đánh giá văn hóa tổ chức tại Phân hiệu Trường đại học Giao thông Vận tải tại Tp. Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Đặng Văn Ơn | |
Xuất bản: | Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 92 tr. ; 30 cm + Kèm đĩa CD |
Ký hiệu xếp giá: | GV-KT 077 |
Đăng ký cá biệt: | GV.000077 |
|
Nhan đề: | Nghiên cứu xây dựng bộ điều khiển tái cấu trúc kết nối các tấm quang điện (PV) nhằm nâng cao hiệu suất cho hệ thống điện năng lượng mặt trời : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Lâm Quang Thái | |
Xuất bản: | Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 79 tr. ; 30 cm + Kèm đĩa CD |
Ký hiệu xếp giá: | GV-ĐT 076 |
Đăng ký cá biệt: | GV.000076 |
|
Nhan đề: | Công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu : Giáo trình cao học cho lớp Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - theo tín chỉ / Bùi Tiến Thành (C.b); Nguyễn Ngọc Long, Trần Ngọc Hoà, Trần Việt Hùng | |
Xuất bản: | H. : Giao thông Vận tải, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 131 tr. ; 27 cm |
Ký hiệu xếp giá: | 624.2 BU - T |
Đăng ký cá biệt: | D.010809, D.010810, M.029964-M.029991 |
|
Nhan đề: | Tổ chức và quản lý doanh nghiệp vận tải / Nguyễn Thanh Chương (C.b); Nguyễn Thị Thực, Vũ Hồng Trường, Nguyễn Thị Phương | |
Xuất bản: | H. : Giao thông Vận tải, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 203 tr. ; 27 cm |
Ký hiệu xếp giá: | 388.04 NG - C |
Đăng ký cá biệt: | D.010807, D.010808, M.029866-M.029963 |
|
Nhan đề: | Chuyên đề cầu và hầm / Đỗ Anh Tú (C.b); Nguyễn Phương Duy | |
Xuất bản: | H. : Giao thông Vận tải, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 127 tr. ; 27 cm |
Ký hiệu xếp giá: | 624.2 ĐO - T |
Đăng ký cá biệt: | D.010802-D.010806, M.029671-M.029865 |
|
Nhan đề: | Công nghệ xây dựng nhà / Nguyễn Tuấn Anh (C.b); Đặng Việt Tuấn, Từ Sỹ Quân, Tạ Quốc Việt, Đinh Hữu Tài | |
Xuất bản: | H., 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 271 tr. ; 27 cm |
Ký hiệu xếp giá: | 690 NG - A |
Đăng ký cá biệt: | D.010800, D.010801, M.029573-M.029670 |
|
Nhan đề: | Hệ thống cung cấp điện và chiếu sáng / Võ Thanh Hà (C.b); Trần Ngọc Tú | |
Xuất bản: | H. : Giao thông Vận tải, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 211 tr. ; 27 cm |
Ký hiệu xếp giá: | 621.31 VO - H |
Đăng ký cá biệt: | D.010798, D.010799, M.029475-M.029572 |
|
Nhan đề: | Truyền động thủy lực - Khí nén : Dành cho sinh viên Điện - Điện tử / Lê Thị Thúy Nga (C.b); Trần Ngọc Tú | |
Xuất bản: | H. : Giao thông Vận tải, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 175 tr. ; 27 cm |
Ký hiệu xếp giá: | 621.2 LE - N |
Đăng ký cá biệt: | D.010796, D.010797, M.029377-M.029474 |
|
Nhan đề: | Tín hiệu và hệ thống / Trần Văn Hưng (C.b); Nguyễn Thúy Bình, Lê Mạnh Tuấn | |
Xuất bản: | H. : Giao thông Vận tải, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 195 tr. ; 27 cm |
Ký hiệu xếp giá: | 621.3822 TR - H |
Đăng ký cá biệt: | D.010791-D.010795, M.029182-M.029376 |
|
Nhan đề: | An toàn lao động : Áp dụng cho ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông / Nguyễn Thị Cẩm Nhung (C.b); Trần Việt Hưng, Trần Thị Thu Hiền | |
Xuất bản: | H. : Giao thông Vận tải, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 367 tr. ; 27 cm |
Ký hiệu xếp giá: | 363.119624 NG - N |
Đăng ký cá biệt: | D.010789, D.010790, M.029134-M.029181 |
|
Nhan đề: | Kết cấu thép : Theo tiêu chuẩn AISC 360-22 và TCVN 11823-2017 / Đào Văn Dinh (C.b); Bùi Thanh Quang, Đào Sỹ Đán, Nguyễn Xuân Tùng, Đỗ Văn Linh | |
Xuất bản: | H. : Giao thông Vận tải, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 483 tr. ; 27 cm |
Ký hiệu xếp giá: | 624.1821 ĐA - D |
Đăng ký cá biệt: | D.010784-D.010788, M.028939-M.029133 |
|