| Nhan đề: | Môi trường và các giải pháp kỹ thuật xây dựng bền vững / Nguyễn Thanh Sang (C.b); Đặng Thùy Chi, Thái Minh Quân |  |
| Xuất bản: | H. : Giao thông Vận tải, 2025 |
| Đặc trưng số lượng: | 186 tr. ; 27 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 624.0286 MO - T |
| Đăng ký cá biệt: | M.031302-M.031601 |
|
| Nhan đề: | Hệ thống kỹ thuật trong công trình xây dựng / Trần Bảo Việt (C.b); Nguyễn Thị Hồng, Vũ Việt Hưng |  |
| Xuất bản: | H. : Giao thông Vận tải, 2025 |
| Đặc trưng số lượng: | 311 tr. ; 27 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 690 HE - T |
| Đăng ký cá biệt: | M.031002-M.031301 |
|
| Nhan đề: | Công nghệ thi công cầu và hầm / Hồ Xuân Nam (C.b); Trần Việt Hùng, Trần Thị Thu Hằng, Vũ Bá Thành |  |
| Xuất bản: | H. : Giao thông Vận tải, 2025 |
| Đặc trưng số lượng: | 206 tr. ; 27 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 624.2 CO - N |
| Đăng ký cá biệt: | M.030702-M.031001 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình quản trị đấu thầu xây dựng / Trần Quang Phú, Võ Công Hậu |  |
| Xuất bản: | H. : Xây dựng, 2025 |
| Đặc trưng số lượng: | 302 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 338.45624 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011091-D.011095 |
|
| Nhan đề: | Tài liệu học tập Kế toán tài chính 4 / Nguyễn Thị Kim Cúc (C.b); Nguyễn Xuân Hưng, Hà Xuân Thạch,. |  |
| Xuất bản: | Tp. Hồ Chí Minh, 2025 |
| Đặc trưng số lượng: | 246 tr. ; 27 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 657.0711 TA - L |
| Đăng ký cá biệt: | D.011089, D.011090 |
|
| Nhan đề: | Tài liệu học tập Kế toán tài chính 3 / Nguyễn Thị Kim Cúc (C.b); Nguyễn Xuân Hưng, Nguyễn Ngọc Dung,. |  |
| Xuất bản: | Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
| Đặc trưng số lượng: | 400 tr. ; 27 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 657.0711 TA - L |
| Đăng ký cá biệt: | D.011087, D.011088 |
|
| Nhan đề: | Tài liệu học tập Kế toán tài chính 2 / Nguyễn Thị Kim Cúc, Lý Thị Bích Châu (Đồng C.b); Lý Kim Huê,. |  |
| Xuất bản: | Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2022 |
| Đặc trưng số lượng: | 364 tr. ; 27 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 657.0711 TA - L |
| Đăng ký cá biệt: | D.011085, D.011086 |
|
| Nhan đề: | Tài liệu học tập Kế toán tài chính 1 / Nguyễn Thị Kim Cúc, Lý Thị Bích Châu (Đồng C.b); Đặng Ngọc Vàng |  |
| Xuất bản: | Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
| Đặc trưng số lượng: | 356 tr. ; 27 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 657.0711 TA - L |
| Đăng ký cá biệt: | D.011083, D.011084 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình Kinh tế quốc tế / Đỗ Đức Bình, Ngô Thị Tuyết Mai (Đồng C.b); Nguyễn Anh Minh,... |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023 |
| Đặc trưng số lượng: | 416 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 337.0711 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011082 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình Phân tích dữ liệu / Trần Thị Bích, Phạm Thị Mai Anh |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022 |
| Đặc trưng số lượng: | 390 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 519.5350711 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011080, D.011081 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng / Nguyễn Thành Hiếu (C.b); Tạ Minh Quang, Nguyễn Thị Vân Hà,... |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022 |
| Đặc trưng số lượng: | 385 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 658.720711 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011078, D.011079 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình Xúc tiến bán / Nguyễn Đình Toàn (C.b); Trần Hồng Nhung, Doãn Hoàng Minh,... |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022 |
| Đặc trưng số lượng: | 327 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 658.82 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011076, D.011077 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình Kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang (C.b); Nguyễn Hữu Ánh, Lê Kim Ngọc,.. |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2024 |
| Đặc trưng số lượng: | 367 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 658.1511 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011074, D.011075 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình Quản trị kinh doanh nông nghiệp / Trần Quốc Khánh, Nguyễn Hà Hưng (Đồng C.b), Hoàng Ngọc Việt,... |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023 |
| Đặc trưng số lượng: | 512 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 338.10711 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011072, D.011073 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình Quản trị kinh doanh khách sạn / Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương (Đồng C.b), Hoàng Thị Thu Hương,... |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023 |
| Đặc trưng số lượng: | 661 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 647.94068 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011070, D.011071 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình Quản trị marketing / Trương Đình Chiến (C.b); Phạm Thị Huyền, Nguyễn Thị Thu Hiền |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023 |
| Đặc trưng số lượng: | 884 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 658.800711 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011068, D.011069 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình Kinh doanh quốc tế / Tạ Văn Lợi, Nguyễn Thị Hường (Đồng C..b), Nguyễn Thu Ngà,... |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023 |
| Đặc trưng số lượng: | 850 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 658.180711 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011066, D.011067 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình Thay đổi và phát triển doanh nghiệp / Nguyễn Thành Độ, Hà Ngọc Thắng (Đồng C.b); Ngô Thị Việt Nga,... |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023 |
| Ký hiệu xếp giá: | 338.70711 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011064, D.011065 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình Kinh tế và chính sách phát triển vùng / Nguyễn Thị Phương Thu (C.b); Ngô Thắng Lợi, Vũ Cương,... |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023 |
| Đặc trưng số lượng: | 574 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 338.9597 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011062, D.011063 |
|
| Nhan đề: | Giáo trình kế toán chi phí / Lê Kim Ngọc (C.b); Nguyễn Ngọc Quang, Phạm Xuân Kiên,... |  |
| Xuất bản: | H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022 |
| Đặc trưng số lượng: | 396 tr. ; 24 cm |
| Ký hiệu xếp giá: | 657.42 GI - T |
| Đăng ký cá biệt: | D.011060, D.011061 |
|