Dữ liệu biên mục
Leader00025nam a2200024 a 4500
001UTC2160008821
020$c30000
040##$aUTC2
041##$avie
082$a515
090$a515$bLE - L
1001#$aLê Hồng Lan
245##$aGiải tích 2 /$cLê Hồng Lan (C.b); Nguyễn Sỹ Anh Tuấn, Nguyễn Thế Vinh
260##$aH. :$bGiao thông Vận tải,$c2015
300##$a260t. ;$c27 cm
653$aHàm
653$aLý thuyết trường
653$aPhương trình vi phân
653$aTích phân
700$aNguyễn Sỹ Anh Tuấn
700$aNguyễn Thế Vinh
85642$uhttp://thuvien.utc2.edu.vn/opac/search/download.asp?ID=8762
85642$uhttp://thuvien.utc2.edu.vn/opac/search/download.asp?ID=9844
85642$uhttp://thuvien.utc2.edu.vn/opac/search/download.asp?ID=9845
900 True
907 anhbia/UTC2160008821.png
911 Đào Thị Lan>
925 G
926 0
927 SH
Dữ liệu xếp giá   
UTC2: UTC2Đ [ Chưa mượn ]  Sơ đồ kho
D.007649-53
UTC2: UTC2M [ Chưa mượn ]  Sơ đồ kho
M.008992-9025, M.009027-109, M.009111-28, M.009130-71, M.009173-231, M.009233-7, M.009239-55, M.009257
Cơ bản: M.026349-528
  • Tổng số bản: 472
  • Số bản chưa mượn: 391 (Kho UTC2M: 386  Kho UTC2Đ: 5  )
  • Số bản được giữ chỗ: 0
Số thẻ: Mật khẩu:
ĐKCB:
Hiệu lực tới ngày
Mục lục
Các mục từ truy cập
Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn
Bạn đọc nhận xét    (Bấm vào đây để bình phẩmBình phẩm)