Dữ liệu biên mục | Leader | | 00025nam a2200024 a 4500 | 001 | | UTC2160008817 | 020 | | $a30000 | 040 | ## | $aUTC2 | 041 | ## | $avie | 082 | | $a530 | 090 | | $a530$bLE - S | 100 | 1# | $aLê Bá Sơn | 245 | ## | $aVật lý /$cLê Bá Sơn (C.b) | 260 | ## | $aH. :$bGiao thông vận tải,$c2015 | 300 | ## | $a288t. ;$c27cm | 653 | | $aVật lý | 700 | | $a Đoàn Thị Thúy Phượng | 700 | | $a Trần Văn Quảng | 700 | | $aNguyễn Thị Hòa | 856 | 42 | $uhttp://thuvien.utc2.edu.vn/opac/search/download.asp?ID=8814 | 856 | 42 | $uhttp://thuvien.utc2.edu.vn/opac/search/download.asp?ID=9840 | 900 | | True | 907 | | anhbia/UTC2160008817.png | 911 | | Nguyễn Hằng Duy> | 925 | | G | 926 | | 0 | 927 | | SH |
| Dữ liệu xếp giá | - UTC2: UTC2Đ [ Chưa mượn ] Sơ đồ kho
- D.007684-8
- UTC2: UTC2M [ Chưa mượn ] Sơ đồ kho
- M.016375-467, M.016469
Vật lý: M.008421-69, M.008471-536, M.008538-52, M.008554-76, M.008578-603, M.008605-708, M.008710-5
- Tổng số bản: 393
- Số bản chưa mượn: 76 (Kho UTC2M: 72 Kho UTC2Đ: 4 )
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
| Mục lục | Các mục từ truy cập | | Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn | | Bạn đọc nhận xét (Bình phẩm) |
|