Dữ liệu biên mục | Leader | | 00025nam a2200024 a 4500 | 001 | | UTC2190012334 | 040 | ## | $aUTC2 | 041 | ## | $avie | 082 | | $a621.8 | 090 | | $a621.8$bBU - P | 100 | 1# | $aBùi Vĩnh Phúc | 245 | ## | $aVẽ kỹ thuật cơ khí /$cBùi Vĩnh Phúc (C.b); Nguyễn Tuấn Anh, Hoàng Thị Tuyết,.. | 260 | ## | $aH. :$bGiao thông Vận tải,$c2018 | 300 | ## | $a295 tr. ;$c27 cm | 653 | | $aVẽ kỹ thuật | 700 | | $aHoàng Thị Tuyết | 700 | | $aLương Đức Chung | 700 | | $aNguyễn Tuấn Anh | 856 | 42 | $uhttp://thuvien.utc2.edu.vn/opac/search/download.asp?ID=9967 | 900 | | True | 907 | | anhbia/UTC2190012334.png | 911 | | Đào Thị Lan> | 925 | | G | 926 | | 0 | 927 | | SH |
| Dữ liệu xếp giá | - UTC2: UTC2Đ [ Chưa mượn ] Sơ đồ kho
- Cơ khí: D.009090-1
- UTC2: UTC2M [ Chưa mượn ] Sơ đồ kho
- Cơ khí: M.021852-99, M.023649-98, M.024108-57, M.026765-94
- Tổng số bản: 180
- Số bản chưa mượn: 73 (Kho UTC2M: 72 Kho UTC2Đ: 1 )
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
| Mục lục | Các mục từ truy cập | | Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn | | Bạn đọc nhận xét ( Bình phẩm) |
|